Có 2 kết quả:
做声 zuò shēng ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ • 做聲 zuò shēng ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to emit sound
(2) to emit sound
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to emit sound
(2) to emit sound
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh